RELAY KHỐI HANYOUNG (SSR) HSR-2A302Z
- RELAY KHỐI HANYOUNG (SSR) HSR-2A302Z
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 1675
- - Điện áp tải 100-440 V a.c - Độ tin cậy cao vì không có tiếp điểm - Khả năng cách điện cao giữa đầu vào và đầu ra - Công suất lớn trong khi kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ
-
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Suffix code
Model | Code | Information | ||||
HSR-2 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Single phase solid state relay |
Input voltage | D | 4 - 32 V d.c | ||||
A | 90 - 264 V a.c | |||||
Rated load current | 10 | 10 A | ||||
20 | 20 A | |||||
30 | 30 A | |||||
40 | 40 A | |||||
50 | 50 A | |||||
70 | 70 A | |||||
Load voltage | 2 | 90 - 264 V AC (low voltage) | ||||
4 | 90 - 480 V AC (high voltage) | |||||
Operation method | Z | Zero Cross Switching | ||||
R | Random Switching | |||||
Radiator attachment state | - | No indication (no radiator) | ||||
T | Radiator in one body type (only with 50A and 70A) |
Specification
Model | HSR-2D104![]() |
HSR-2D204![]() |
HSR-2D304![]() |
HSR-2D404![]() |
HSR-2D504![]() |
HSR-2D704![]() |
|
Load | Rated load voltage | 100 - 440 V AC | |||||
Power supply voltage | 90 - 480 V AC | ||||||
Peak voltage (no repetition) |
800 V | 1200 V | |||||
Rated load current | 10 A | 20 A | 30 A | 40 A | 50 A | 70 A | |
Frequency | 25 - 65 ㎐ | ||||||
Input current | 170 A | 250 A | 350 A | 370 A | 580 A | ||
Leakage current | 20 ㎃ | ||||||
Output ON voltage dropping | 1.3 V | 1.6 V | 1.8 V | ||||
Min operation current | 1 A | 0.5 A | |||||
Response speed | 1/2 cycle + 1 ㎳ max. | ||||||
Max 1 ㎳ | |||||||
Input | Rated voltage | 5 - 24 V DC | |||||
Usable voltage range | 4 - 32 V DC | ||||||
Impedance | Max 4 ㏀ | ||||||
Operation voltage | Min 3 V DC | ||||||
Return voltage | Max 1.4 V DC | ||||||
Input current | Constant current method : 10 ㎃ (±3) | ||||||
Insulation resistance | 500 V DC, 100 ㏁ (Between the input / output and case) | ||||||
Dielectric strength | 2,500 V AC (for 1 min at 60㎐) | ||||||
Vibration resistance | 10 - 55 ㎐ Double amplitude : 1.5 ㎜, each X, Y and Z direction for 2 hour | ||||||
Shock resistance | 1,000 ㎨, X,Y,Z each X, Y and Z direction for 3 times | ||||||
Storage temperature | -30 ℃ ~ 90 ℃ | ||||||
Ambient temperature | -20 ℃ ~ 80 ℃ | ||||||
Ambient humidity | 45 ~ 85 % RH | ||||||
weight | Approx 150 g (included the weight of box) |
Sản phẩm cùng loại
- Autonics
- Bộ đếm
- Bộ Hẹn giờ
- Bộ điều khiển nhiệt độ PID
- Đồng hồ Vôn, Am-pe gắn bảng
- Đo tốc độ
- Led 7 đoạn, Led 16 đoạn
- Cảm biến quang
- Cảm biến áp suất
- Mã hóa vòng quay (Encoder)
- Bộ điều khiển và cấp nguồn cho cảm biến
- Bộ điều khiển nguồn
- Bộ điều khiển nhiệt độ digital
- Cảm biến từ kiểu tròn, DC
- Cảm biến từ kiểu vuông, DC
- Cảm biến từ kiểu tròn AC
- Màn hình đồ họa
- Hanyoung NUX
- Đèn báo Xoay. Đèn tầng
- Buzzer
- Điều khiển nhiệt độ
- Công tắc
- Công tắc Φ 16
- Công tắc Φ 22
- Công tắc Φ 25, Φ 30
- Công tắc hành trình họ ZCN
- Công tắc hành trình lớn họ M
- Công tắc hành trình loại nhỏ
- Công tắc hành trình họ LS
- Công tắc chuyển mạch
- Công tắc điều khiển cần cẩu
- Domino
- Rờ-le bán dẫn HSR
- Bộ điều khiển Nguồn Thyristor
- Bộ báo mức nước
- Bộ Đếm
- LS Industrial Systems
- Parker
- Biến tần Parker
- Màn hình
- Servo motor
- Xy lanh vuông 40
- Xy lanh vuông 50
- Xy lanh vuông 63
- Xy lanh vuông 80
- Xy lanh vuông 100
- Xy lanh vuông 125 có từ
- Xy lanh vuông 125 không từ
- Xy lanh vuông 150 có từ
- Xy lanh vuông 150 không từ
- Xy-lanh tròn PDC
- Xy lanh tròn PK1ACE 20
- Xy lanh tròn PK1ACE 40
- Xy lanh tròn PK1ACE 32
- VAN
- Đế van
- Giảm âm
- Báo mức nước - dầu - thể rắn
- Bộ lọc
- Đế gắn Xy-lanh
- Cữ từ cho xy lanh
- Fox
- Sang - A
- Đầu dò nhiệt độ
- Motrona
- Honeywell
- Autosigma
- Cheil
- TPC
- Biến tần Hitachi
- Biến tần Vicruns
- Biến tần Schneider
- Công tắc, nút nhấn Schneider
- MCB Hitachi
- Máy Dệt Kim
- Thiết Bị Máy Bông
- Thiết Bị Máy Chải
- Thiết Bị Máy Thô
- Thiết Bị Máy Sợi Con
- Thiết Bị Máy Đánh Ống
- Máy Chải Kỷ
- MÁY CUỘN CÚI
- MÁY DỆT TOYOTA
- MÁY DỆT K88
- MÁY DỆT TSUDAKOMA
- MÁY DỆT PICANOL
- MÁY NỐI SỢI
- PLC
- PHÂN PHỐI BIẾN TÂN
- MÀN HÌNH CẢM ỨNG
- QUẠT LÀM MÁT BIẾN TẦN
- THIẾT BỊ PHỤ TRỢ
- LINH KIỆN ĐIỆN TỬ
Hỗ trợ trực tuyến

0902.668.409 - 0918.925.258 - 0915.422.705
Tin tức nổi bật